Có 2 kết quả:

庞然大物 páng rán dà wù ㄆㄤˊ ㄖㄢˊ ㄉㄚˋ ㄨˋ龐然大物 páng rán dà wù ㄆㄤˊ ㄖㄢˊ ㄉㄚˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) huge monster
(2) colossus

Từ điển Trung-Anh

(1) huge monster
(2) colossus